pasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pasty.

Từ điển Anh Việt

  • pasty

    /'pwsti/

    * danh từ

    chả nướng bọc bột

    * tính từ

    sền sệt, nhão (như bột nhão...)

    xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty-faced)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pasty

    * kinh tế

    bánh có nhân

    nhão

    nhão (bột)

    sền sệt

    sự tạo bột nhào

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhão

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pasty

    small meat pie or turnover

    (usually used in the plural) one of a pair of adhesive patches worn to cover the nipples of exotic dancers and striptease performers

    resembling paste in color; pallid

    he looked pasty and red-eyed

    a complexion that had been pastelike was now chalky white

    Synonyms: pastelike

    Similar:

    gluey: having the sticky properties of an adhesive

    Synonyms: glutinous, gummy, mucilaginous, sticky, viscid, viscous