gluey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gluey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gluey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gluey.
Từ điển Anh Việt
gluey
/'glu:i/
* tính từ
dính như keo, như hồ
đầy keo, đầy hồ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gluey
* kinh tế
đầy hồ
đầy keo
dính
như hồ
như keo
* kỹ thuật
dính