glueyness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glueyness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glueyness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glueyness.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glueyness
* kỹ thuật
độ dính bám
tính dính bám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glueyness
Similar:
cohesiveness: the property of being cohesive and sticky
Synonyms: gluiness, gumminess, tackiness, ropiness, viscidity, viscidness