tackiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tackiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tackiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tackiness.
Từ điển Anh Việt
tackiness
* danh từ
tính chất hơi dính; tình trạng chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...)
sự không ngon; sự xơ xác, sự tồi tàn; sự loè loẹt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tackiness
* kỹ thuật
độ dính
độ quánh
sự bám dính
sự dính
tính dính
điện lạnh:
tính quánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tackiness
Similar:
cohesiveness: the property of being cohesive and sticky
Synonyms: glueyness, gluiness, gumminess, ropiness, viscidity, viscidness
cheapness: tastelessness by virtue of being cheap and vulgar