tat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tat.

Từ điển Anh Việt

  • tat

    /tæt/

    * danh từ

    tit you tat ăn miếng trả miếng

    (Anh-Ân) ngựa nhỏ

    * nội động từ

    đan ren, làm đăng ten

Từ điển Anh Anh - Wordnet