tat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tat.
Từ điển Anh Việt
tat
/tæt/
* danh từ
tit you tat ăn miếng trả miếng
(Anh-Ân) ngựa nhỏ
* nội động từ
đan ren, làm đăng ten
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tat
make lacework by knotting or looping
Synonyms: intertwine
Similar:
cheapness: tastelessness by virtue of being cheap and vulgar
thematic apperception test: a projective technique using black-and-white pictures; subjects tell a story about each picture