tatting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tatting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tatting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tatting.

Từ điển Anh Việt

  • tatting

    /'tætiɳ/

    * danh từ

    đăng ten, ren

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tatting

    needlework consisting of handmade lace made by looping and knotting a single thread on a small shuttle

    Similar:

    lace making: the act or art of making handmade lace

    tat: make lacework by knotting or looping

    Synonyms: intertwine