lace making nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lace making nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lace making giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lace making.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lace making
the act or art of making handmade lace
Synonyms: tatting
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lace
- laced
- lacer
- lacet
- lace up
- lace-up
- lacebug
- lacepod
- lacerta
- lace bug
- lacebark
- laceless
- lacelike
- lacerate
- lacertid
- lacewing
- lacewood
- laceword
- lacework
- lace fern
- lace into
- lacerable
- lacerated
- lacertian
- lacey act
- laced beam
- laceration
- lacertidae
- lacertilia
- lacet road
- lace making
- lace-making
- lacertilian
- lacewing fly
- lace cablefan
- lacerta agilis
- lacerta viridis
- lacertid lizard
- lace-flower vine
- lacey's wetted perimeter