lace cablefan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lace cablefan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lace cablefan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lace cablefan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lace cablefan
* kỹ thuật
điện:
sự gộp cáp thành bó
Từ liên quan
- lace
- laced
- lacer
- lacet
- lace up
- lace-up
- lacebug
- lacepod
- lacerta
- lace bug
- lacebark
- laceless
- lacelike
- lacerate
- lacertid
- lacewing
- lacewood
- laceword
- lacework
- lace fern
- lace into
- lacerable
- lacerated
- lacertian
- lacey act
- laced beam
- laceration
- lacertidae
- lacertilia
- lacet road
- lace making
- lace-making
- lacertilian
- lacewing fly
- lace cablefan
- lacerta agilis
- lacerta viridis
- lacertid lizard
- lace-flower vine
- lacey's wetted perimeter