lacertilian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lacertilian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lacertilian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lacertilian.
Từ điển Anh Việt
lacertilian
* tính từ
thuộc hoặc giống con thằn lằn
* danh từ
(động vật) bộ thằn lằn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lacertilian
Similar:
saurian: of or relating to lizards