saurian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saurian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saurian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saurian.

Từ điển Anh Việt

  • saurian

    /'sɔ:riən/

    * tính từ

    (thuộc) loài thằn lằn

    * danh từ

    động vật loại thằn lằn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saurian

    any of various reptiles of the suborder Sauria which includes lizards; in former classifications included also the crocodiles and dinosaurs

    of or relating to lizards

    Synonyms: lacertilian