laced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laced.
Từ điển Anh Việt
laced
* tính từ
có dây buộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laced
closed with a lace
snugly laced shoes
Synonyms: tied
Antonyms: unlaced
edged or streaked with color
white blossoms with purple-laced petals
Similar:
intertwine: spin,wind, or twist together
intertwine the ribbons
Twine the threads into a rope
intertwined hearts
Synonyms: twine, entwine, enlace, interlace, lace
Antonyms: untwine
braid: make by braiding or interlacing
lace a tablecloth
lace: do lacework
The Flemish women were lacing in front of the cathedral
lace: draw through eyes or holes
lace the shoelaces
Synonyms: lace up
spike: add alcohol to (beverages)
the punch is spiked!