unlaced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unlaced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unlaced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unlaced.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unlaced

    with laces not tied

    teenagers slopping around in unlaced sneakers

    Synonyms: untied

    Antonyms: laced

    Similar:

    untie: undo the ties of

    They untied the prisoner

    Synonyms: unbrace, unlace

    Antonyms: tie

    unbuttoned: not under constraint in action or expression

    this unbuttoned and disrespectful age"- Curtis Bok

    unlaced behavior in the neighborhood pub

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).