unbrace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unbrace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbrace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbrace.

Từ điển Anh Việt

  • unbrace

    /'ʌn'breis/

    * ngoại động từ

    cởi, mở, tháo, làm cho bớt căng, thả ra

    làm yếu đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unbrace

    remove from tension

    remove a brace or braces from

    Similar:

    untie: undo the ties of

    They untied the prisoner

    Synonyms: unlace

    Antonyms: tie