unbraced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unbraced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbraced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbraced.
Từ điển Anh Việt
unbraced
/'ʌn'breist/
* tính từ
ăn mặc lôi thôi (người); xộc xệch, không cài khuy (quần áo)