lacer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lacer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lacer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lacer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lacer

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    dụng cụ (khâu)

    dụng cụ buộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lacer

    a workman who laces shoes or footballs or books (during binding)