lacerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lacerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lacerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lacerate.

Từ điển Anh Việt

  • lacerate

    /'læsəreit/

    * ngoại động từ

    xé, xé rách

    a lacerated wound: một vết thương bị xé nứt ra

    làm tan nát, làm đau (lòng)

    to lacerate the hear: làm đau lòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lacerate

    cut or tear irregularly

    deeply hurt the feelings of; distress

    his lacerating remarks

    irregularly slashed and jagged as if torn

    lacerate leaves

    Synonyms: lacerated

    having edges that are jagged from injury

    Synonyms: lacerated, mangled, torn