lacelike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lacelike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lacelike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lacelike.

Từ điển Anh Việt

  • lacelike

    * tính từ

    giống sợi dây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lacelike

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hình mạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lacelike

    Similar:

    lacy: made of or resembling lace

    a lacy gown

    a lacy leaf