tatonnement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tatonnement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tatonnement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tatonnement.

Từ điển Anh Việt

  • Tatonnement

    (Econ) Dò dẫm.

    + Quá trình mặc cả qua đó điểm cân bằng đạt được trên thị trường Walras.