tattery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tattery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tattery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tattery.

Từ điển Anh Việt

  • tattery

    /'tætəri/

    * tính từ

    xé vụn, rách rưới, rách tã, tả tươi