tatou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tatou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tatou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tatou.
Từ điển Anh Việt
tatou
/'tɑ:tu:/
* danh từ
(động vật học) con tatu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tatou
Similar:
giant armadillo: about three feet long exclusive of tail
Synonyms: tatu, Priodontes giganteus