tatu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tatu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tatu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tatu.
Từ điển Anh Việt
tatu
xem tatou
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tatu
Similar:
giant armadillo: about three feet long exclusive of tail
Synonyms: tatou, Priodontes giganteus