priodontes giganteus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
priodontes giganteus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priodontes giganteus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priodontes giganteus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
priodontes giganteus
Similar:
giant armadillo: about three feet long exclusive of tail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).