viscous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viscous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscous.

Từ điển Anh Việt

  • viscous

    /'visid/ (viscous) /'viskəs/

    * tính từ

    sền sệt, lầy nhầy, nhớt

    a viscid ink: một thứ mực sền sệt

    dẻo, dính

    a viscid substance: một chất dính

  • viscous

    (vật lí) (thuộc) nhớt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • viscous

    * kinh tế

    dẻo

    nhớt

    quánh

    sền sệt

    * kỹ thuật

    nhờn

    nhớt

    hóa học & vật liệu:

    có tính nhớt

    ô tô:

    sền sệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet