syrupy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

syrupy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syrupy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syrupy.

Từ điển Anh Việt

  • syrupy

    * tính từ

    (thuộc) xirô, như xirô; ngọt

    quá tình cảm; ủy mị; ngọt ngào (người)

    a syrupy love-story: một câu chuyện tình yêu ủy mị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • syrupy

    * kinh tế

    có mật

    * kỹ thuật

    nước mật

    syrô

Từ điển Anh Anh - Wordnet