treacly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
treacly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treacly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treacly.
Từ điển Anh Việt
treacly
/'tri:kli/
* tính từ
đặc quánh
ngọt ngào, đường mật
treacly words: những lời đường mật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
treacly
* kinh tế
có mật
nhớt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
treacly
Similar:
cloying: overly sweet
Synonyms: saccharine, syrupy