cloying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloying.

Từ điển Anh Việt

  • cloying

    * tính từ

    ngọt ngào giả tạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cloying

    overly sweet

    Synonyms: saccharine, syrupy, treacly

    Similar:

    surfeit: supply or feed to surfeit

    Synonyms: cloy

    cloy: cause surfeit through excess though initially pleasing

    Too much spicy food cloyed his appetite

    Synonyms: pall