cloyingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cloyingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloyingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloyingly.
Từ điển Anh Việt
cloyingly
xem cloy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cloyingly
in an overly sweet manner