honied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

honied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honied.

Từ điển Anh Việt

  • honied

    /'hʌnid/ (honied) /'hʌnid/

    * tính từ

    có mật; ngọt như mật

    (nghĩa bóng) ngọt ngào, dịu dàng; đường mật

    honeyed words: những lời đường mật

Từ điển Anh Anh - Wordnet