viscous air filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viscous air filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscous air filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscous air filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • viscous air filter

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiết bị lọc không khí nhớt