viscous friction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viscous friction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscous friction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscous friction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • viscous friction

    * kỹ thuật

    ma sát nhớt

    cơ khí & công trình:

    sự ma sát nhờn

    xây dựng:

    sự ma-sát nhờn

    toán & tin:

    sự ma-xat nhờn