viscous damping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viscous damping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscous damping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscous damping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • viscous damping

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cản dịu do nhớt

    chống rung nhớt

    giảm rung nhớt

    vật lý:

    sự suy giảm do nhớt

    sự tắt dần do nhớt