viscous flow equations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viscous flow equations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscous flow equations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscous flow equations.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • viscous flow equations

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phương trình dòng chảy nhớt