viscous-elastic plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viscous-elastic plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscous-elastic plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscous-elastic plate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
viscous-elastic plate
* kỹ thuật
xây dựng:
tấm nhớt-đàn hồi