pasty-faced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pasty-faced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pasty-faced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pasty-faced.
Từ điển Anh Việt
pasty-faced
/'pwsti,feist/
* tính từ
xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty)