pasteur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pasteur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pasteur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pasteur.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pasteur
French chemist and biologist whose discovery that fermentation is caused by microorganisms resulted in the process of pasteurization (1822-1895)
Synonyms: Louis Pasteur
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pasteur
- pasteurian
- pasteurise
- pasteurism
- pasteurize
- pasteurelia
- pasteurised
- pasteurized
- pasteurizer
- pasteurellosis
- pasteurisation
- pasteurization
- pasteur pipette
- pasteurized beer
- pasteurized milk
- pasteurized cream
- pasteurized juice
- pasteurizing room
- pasteurizing tank
- pasteurization test
- pasteurizing column
- pasteurization flavour
- pasteurized sauerkraut
- pasteurizing equipment
- pasteurization standard
- pasteurization turbidity
- pasteurizing temperature
- pasteurization department
- pasteurized process cheese
- pasteurized (blended) cheese