pasteurized juice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pasteurized juice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pasteurized juice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pasteurized juice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pasteurized juice

    * kinh tế

    nước ép đã khử trùng