pasteurizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pasteurizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pasteurizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pasteurizer.
Từ điển Anh Việt
pasteurizer
/'pæstəraizə/
* danh từ
lò hấp Pa-xtơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pasteurizer
* kinh tế
thiết bị thanh trùng