pasteurization turbidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pasteurization turbidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pasteurization turbidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pasteurization turbidity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pasteurization turbidity

    * kinh tế

    nước cặn thanh trùng