pasteurization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pasteurization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pasteurization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pasteurization.
Từ điển Anh Việt
pasteurization
/,pæstərai'zeiʃn/
* danh từ
sự diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pasteurization
* kinh tế
sự thanh trùng
* kỹ thuật
sự thanh trùng
sự tiệt trùng
hóa học & vật liệu:
tiệt trùng
y học:
tiệt trùng theo phương pháp pasteur
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pasteurization
partial sterilization of foods at a temperature that destroys harmful microorganisms without major changes in the chemistry of the food
Synonyms: pasteurisation