pasteurization standard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pasteurization standard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pasteurization standard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pasteurization standard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pasteurization standard

    * kinh tế

    chế độ thanh trùng