pasteur pipette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pasteur pipette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pasteur pipette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pasteur pipette.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pasteur pipette

    * kỹ thuật

    vật lý:

    ống pipet Pasteur