pasteur pipette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pasteur pipette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pasteur pipette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pasteur pipette.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pasteur pipette
* kỹ thuật
vật lý:
ống pipet Pasteur
Từ liên quan
- pasteur
- pasteurian
- pasteurise
- pasteurism
- pasteurize
- pasteurelia
- pasteurised
- pasteurized
- pasteurizer
- pasteurellosis
- pasteurisation
- pasteurization
- pasteur pipette
- pasteurized beer
- pasteurized milk
- pasteurized cream
- pasteurized juice
- pasteurizing room
- pasteurizing tank
- pasteurization test
- pasteurizing column
- pasteurization flavour
- pasteurized sauerkraut
- pasteurizing equipment
- pasteurization standard
- pasteurization turbidity
- pasteurizing temperature
- pasteurization department
- pasteurized process cheese
- pasteurized (blended) cheese