pasteurised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pasteurised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pasteurised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pasteurised.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pasteurised

    Similar:

    pasteurize: heat food in order to kill harmful microorganisms

    pasteurize milk

    Synonyms: pasteurise

    pasteurized: having been subjected to pasteurization in order to halt fermentation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).