pasteurism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pasteurism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pasteurism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pasteurism.

Từ điển Anh Việt

  • pasteurism

    /'pæstərizm/

    * danh từ

    sự tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ)