pasta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pasta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pasta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pasta.

Từ điển Anh Việt

  • pasta

    * danh từ

    mì ống, mì sợi; món mì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pasta

    a dish that contains pasta as its main ingredient

    shaped and dried dough made from flour and water and sometimes egg

    Synonyms: alimentary paste