protoactinium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protoactinium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protoactinium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protoactinium.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • protoactinium

    Similar:

    protactinium: a short-lived radioactive metallic element formed from uranium and disintegrating into actinium and then into lead

    Synonyms: Pa, atomic number 91

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).