pa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pa.
Từ điển Anh Việt
pa
/pɑ:/
* danh từ
(thông tục), (viết tắt) của papa ba, bố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pa
Similar:
dad: an informal term for a father; probably derived from baby talk
Synonyms: dada, daddy, papa, pappa, pop
protactinium: a short-lived radioactive metallic element formed from uranium and disintegrating into actinium and then into lead
Synonyms: protoactinium, atomic number 91
pascal: a unit of pressure equal to one newton per square meter
pennsylvania: a Mid-Atlantic state; one of the original 13 colonies
Synonyms: Keystone State
public address system: an electronic amplification system used as a communication system in public areas
Synonyms: P.A. system, PA system, P.A.