pare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pare.
Từ điển Anh Việt
pare
/peə/
* ngoại động từ
cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở
to pare a fruit: gọt vỏ quả
((thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần
to pare away (off)
cắt đi, xén đi, gọt đi, cạo đi
to pare to the quick
gọt (móng tay...) sắt quá đến tận chỗ thấy đau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pare
decrease gradually or bit by bit
Synonyms: pare down
remove the edges from and cut down to the desired size
pare one's fingernails
trim the photograph
trim lumber
Synonyms: trim
Similar:
whittle: cut small bits or pare shavings from
whittle a piece of wood
skin: strip the skin off
pare apples
Synonyms: peel
Từ liên quan
- pare
- parer
- parent
- pareto
- pareve
- parerga
- paresis
- paretic
- parental
- parented
- parergon
- parersis
- pare down
- paregoric
- parentage
- parenting
- paregmenon
- pareidolia
- parenchyma
- parentally
- parenteral
- parenthood
- parentless
- parenchymal
- parent acid
- parent cell
- parent menu
- parent node
- parent peak
- parent rock
- parentheses
- parenthesis
- parenthetic
- parenticide
- paresthesia
- parenchymula
- parent class
- parent field
- parent magma
- parent metal
- parent phase
- parent stock
- parent stone
- parent track
- parent-entry
- parent/child
- parentectomy
- parenterally
- parenthesize
- pareto's law