parenchymal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parenchymal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parenchymal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parenchymal.

Từ điển Anh Việt

  • parenchymal

    /pə'reɳkiməl/

    * tính từ

    (sinh vật học) (thuộc) nhu mô

    gồm nhu mô