parenteral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parenteral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parenteral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parenteral.
Từ điển Anh Việt
parenteral
* tính từ
(y học) ngoài ruột
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parenteral
* kỹ thuật
y học:
ngoài đường tiêu hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parenteral
administered by means other than through the alimentary tract (as by intramuscular or intravenous injection)
located outside the alimentary tract