parentheses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parentheses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parentheses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parentheses.

Từ điển Anh Việt

  • parentheses

    /pə'renθisis/

    * danh từ, số nhiều parentheses /pə'renθisi:z/

    ((thường)) dấu ngoặc đơn

    từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc

    (nghĩa bóng) sự việc xen vào giữa (hai sự việc khác nhau) khoảng cách; thời gian nghỉ tạm (giữa hai màn kịch...)

  • parentheses

    dấu ngoặc đơn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parentheses

    * kỹ thuật

    dấu ngoặc

    dấu ngoặc (tròn)

    toán & tin:

    dấu ngoặc đơn